|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immersion
![](img/dict/02C013DD.png) | [immersion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhúng, sự nhận chìm, sự dìm (xuống nước) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Immersion d'un câble | | sự dìm một dây cáp xuống nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objectif à immersion | | (vật lý) vật kính chìm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lặn xuống, sự chìm xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'immersion d'un sous-marin | | sự lặn xuống của tàu ngầm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) sự chìm bóng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Emersion |
|
|
|
|