|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immergé
 | [immergé] |  | tÃnh từ | |  | chìm (trong nước), ngáºp nước | |  | Câble immergé | | dây cáp chìm | |  | Parties immergées d'un navire | | phần chìm, phần ngáºp nước cá»§a con tà u | |  | Plante immergée | | cây ngáºp nước | |  | planète immergée | |  | (thiên văn) hà nh tinh chìm bóng | |  | terres immergées | |  | vùng đất ngáºp nước, vùng bị lụt |  | phản nghÄ©a Emergé, flottant |
|
|
|
|