|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immatériel
![](img/dict/02C013DD.png) | [immatériel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phi váºt chất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không váºt chất, không nhục dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âme immatériel | | tâm hồn không nhục dục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Charnel, matériel | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái phi váºt chất |
|
|
|
|