Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imager


/'imidʤə/

danh từ

người vẽ hình

người hình dung, người tưởng tượng ra

người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng


Related search result for "imager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.