Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
il


[il]
đại từ giống đực
nó, hắn, ông ấy, anh ấy; cái ấy...
Il n'est pas venu, votre fils
con trai ông không đến
(dùng với không ngôi) trời
Il pleut
trời mưa
Il vente
trời gió
(dùng với không ngôi; không dịch)
Il faut travailler
phải lao động
Il est honteux de mentir
nói dối là xấu hổ
Il était une fois
có một lần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.