Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalité


[hospitalité]
danh từ giống cái
sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách
Recevoir l'hospitalité
được tiếp đón ân cần
sự cho cư trú
Donner l'hospitalité aux réfugiés politiques
cho những ngưá»i tị nạn chính trị được cư trú
Demander l'hospitalité
xin được cư trú



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.