Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honor




honor
['ɔnə]
Cách viết khác:
honour
['ɔnə]
như honour


/'ɔnə/

danh từ & ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "honor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.