hob 
hob | [hɔb] |  | danh từ | |  | ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn) | |  | cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng) | |  | (như) hobnail | |  | bàn trượt (của xe trượt tuyết) | |  | (kỹ thuật) dao phay lăn |
/hɔb/
danh từ
ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
(như) hobnail
bàn trượt (của xe trượt tuyết)
(kỹ thuật) dao phay lăn
|
|