Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hence


/hens/

phó từ

sau đây, kể từ đây

    a week hence trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ

do đó, vì thế, vì lý do đó

(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)

!to go hence

(xem) go

!hence!

cút ngay

!hence with him!

tống cổ nó đi!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.