heather 
heather | ['heðə] |  | danh từ | |  | (thực vật học) cây thạch nam | |  | to take to the heather | |  | (Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp |
/'heðə/
danh từ
(thực vật học) cây thạch nam !to take to the heather
(Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
|
|