|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartily
heartily![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:tili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to welcome heartily | | tiếp đón nồng nhiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoẻ; ngon lành (ăn uống) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am heartily sick of it | | tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi |
/'hɑ:tili/
phó từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt to welcome heartily tiếp đón nồng nhiệt
thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
khoẻ; ngon lành (ăn uống)
rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự I am heartily sick of it tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heartily"
|
|