Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headlamp




danh từ
đèn pha
đèn đeo trên trán (thợ mỏ)



headlamp
['hed,læmp]
danh từ
đèn pha
đèn đeo trên trán (thợ mỏ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.