Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hauteur




hauteur
[ou'tə:]
danh từ
thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn


/ou'tə:/

danh từ
thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hauteur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.