Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
hat
/hæt/
danh từ cái mũ ((thường) có vành) squash hat mũ phớt mềm!bad hat (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý!to go round with the hat!to make the hat go round!to pass round the hat!to send round the hat đi quyên tiền!to hang one's hat on somebody (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai!hat in hand!with one's hat in one's hand khúm núm!his hat covers his family (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình!to keep something under one's hat giữ bí mật điều gì!my hat! thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)!to take of one's hat to somebody (xem) take!to talk through one's hat (từ lóng) huênh hoang khoác lác!to throw one's hat into the ring nhận lời thách!under one's hat (thông tục) hết sức bí mật, tối mật ngoại động từ đội mũ cho (ai)