danh từ số nhiều lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó to be with one's hackles up; to get one's hackles up sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau to make somebody's hackles rise; to raise somebody's hackles làm ai cáu tiết
hackles
['hæklz]
danh từ số nhiều
lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó
to be with one's hackles up; to get one's hackles up
sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau
to make somebody's hackles rise; to raise somebody's hackles