Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habilitate




habilitate
[hə'biliteit]
ngoại động từ
xuất vốn để khai khác (mỏ...)
nội động từ
chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)


/hə'biliteit/

ngoại động từ
xuất vốn để khai khác (mỏ...)

nội động từ
chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)

Related search result for "habilitate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.