|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gáy
 | (giải phẫu há»c) nuque | | |  | MÅ© để hở gáy | | | coiffure qui dégage la nuque | | |  | dos | | |  | Gáy sách | | | dos d'un livre | | |  | xem cá gáy | | |  | (động váºt há»c) chanter | | |  | Gà gáy lúc rạng đông | | | les coqs chantent à l'aube | | |  | xem chim gáy; cu gáy |
|
|
|
|