|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guerroyer
 | [guerroyer] |  | nội động từ | |  | đánh nhau, giao chiến | |  | (nghĩa bóng) đấu tranh chống | |  | Guerroyer contre les abus | | đấu tranh chống thói lạm dụng |  | ngoại động từ | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đánh | |  | Guerroyer son vassal | | đánh nước chư hầu |
|
|
|
|