guerilla
guerilla | [gə'rilə] | | Cách viết khác: | | guerrilla |  | [gə'rilə] |  | danh từ | |  | người (không phải thành viên trong quân đội chính qui) tham gia chiến đấu trong những nhóm nhỏ bí mật; người du kích; chiến sĩ du kích | |  | urban guerillas | | du kích nội thành |  | tính từ | |  | guerilla war/warfare | | chiến tranh du kích |
/gə'rilə/ (guerrilla) /gə'rilə/
danh từ
du kích, quân du kích
chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war)
|
|