groat
groat | [grout] |  | danh từ | | |  | (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc) | | |  | số tiền nhỏ mọn | | |  | without a groat in one's pocket | | | không một xu dính túi | | |  | I don't care a groat | | |  | tớ cóc cần |
/grout/
danh từ
(sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
số tiền nhỏ mọn without a groat in one's pocket không một xu dính túi !I don't care a groat
tớ cóc cần
|
|