greeting
greeting | ['gri:tiη] |  | danh từ | | |  | lời chào hỏi ai | | |  | to send one's greetings to somebody | | | gửi lời chào ai | | |  | lời chào mừng, lời chúc mừng | | |  | New Year's greetings | | | lời chúc tết | | |  | the season's greetings | | | lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh | | |  | greetings card | | |  | như greeting-card |
/'gri:tiɳ/
danh từ
lời chào hỏi ai to send one's greetings to somebody gửi lời chào ai
lời chào mừng, lời chúc mừng New Year's greetings lời chúc tết
|
|