Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good





good


good

When something is good, it is has nice qualities. The opposite of good is bad.

[gud]
tính từ
tốt, hay, tuyệt
very good!
rất tốt!, rất hay!, tuyệt
a good friend
một người bạn tốt
good conduct
hạnh kiểm tốt
a good story
một câu chuyện hay
good wine
rượu ngon
good soil
đất tốt, đất màu mỡ
a person of good family
một người xuất thân gia đình khá giả
good to eat
ngon, ăn được
tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan
to be good to someone
tốt bụng với ai, tử tế với ai
how good of you!
anh tử tế quá!
good boy
đứa bé ngoan
tươi (cá)
fish does not keep good in hot days
cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
tốt lành, trong lành, lành; có lợi
doing exercise is good for health
tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
cừ, giỏi, đảm đang, được việc
a good teacher
giáo viên dạy giỏi
a good worker
công nhân lành nghề, công nhân khéo
a good wife
người vợ đảm đang
good at mathematics
giỏi toán
vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
good news
tin mừng, tin vui, tin lành
to have a good time
được hưởng một thời gian thoải mái
a good joke
câu nói đùa vui nhộn
hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân
to give somebody a good beating
đánh một trận nên thân
đúng, phải
it is good to help others
giúp mọi người là phải
good! good!
được được!, phải đấy!
tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị
good debts
món nợ chắc chắn sẽ thu hồi được
a good reason
lý do tin được, lý do chính đáng
khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức
to be good for a ten-mile walk
đủ sức đi bộ mười dặm
I feel good
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
thân, nhà (dùng trong câu gọi)
don't do it, my good friend!
(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
how's your good man?
ông nhà có khoẻ không, (thưa bà)?
how's your good lady?
bà nhà có khoẻ không ông?
khá nhiều, khá lớn, khá xa
a good deal of money
khá nhiều tiền
a good many people
khá nhiều người
we've come a good long way
chúng tôi đã từ khá xa tới đây
ít nhất là
we've waited for you for a good hour
chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi
as good as
hầu như, coi như, gần như
as good as dead
hầu như chết rồi
the problem is as good as settled
vấn đề coi như đã được giải quyết
to be as good as one's word
giữ lời hứa
to do a good turn to
giúp đỡ (ai)
as good as pie
rất tốt, rất ngoan
as good as wheat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
good day!
chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
good morning!
chào (buổi sáng)
good afternoon!
chào (buổi chiều)
good evening!
chào (buổi tối)
good night!
chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
good luck!
chúc may mắn
good money
(thông tục) lương cao
to have a good mind to do something
có ý muốn làm cái gì
in good spirits
vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
to make good
thực hiện; giữ (lời hứa)
to make good one's promise
giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa
to make good one's losses
bù lại những cái đã mất
to make good the casualties
(quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
xác nhận, chứng thực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ
to make good in a short time
phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)
to make good at school
học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
to stand good
vẫn còn giá trị; vẫn đúng
to take something in good part
(xem) part
that's a good one
(từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
the good people
các vị tiên
danh từ
điều thiện, điều tốt, điều lành
to do good
làm việc thiện, làm phúc
to return good for evil
lấy ân báo oán
lợi, lợi ích
to be some good to
có lợi phần nào cho
to work for the good of the people
làm việc vì lợi ích của nhân dân
to do more harm than good
làm hại nhiều hơn lợi
it will do you good to do physical exercises in the morning
tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh
what good is it?
điều ấy có lợi gì?
điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
những người tốt, những người có đạo đức
to be up to no good; to be after no good
đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì
to come to good
không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì
for good and all
mãi mãi, vĩnh viễn
to stay here for good and all
ở lại đây mãi mãi
to be gone for good and all
đi mãi mãi không bao giờ trở lại
to refuse for good and all
nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
to the good
được lãi, được lời
to be 100 dongs to the good
được lời 100 đ
it's all to the good
càng hay, càng lời, càng tốt



tốt

/gud/

tính từ better, best
tốt, hay, tuyệt
very good! rất tốt!, rất hay!, tuyệt
a good friend một người bạn tốt
good men and true những người tốt bụng và chân thật
good conduct hạnh kiểm tốt
a good story một câu chuyện hay
good wine rượu ngon
good soil đất tốt, đất màu mỡ
a person of good family một người xuất thân gia đình khá giả
good to eat ngon, ăn được
tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan
to be good to someone tốt bụng với ai, tử tế với ai
how good of your! anh tử tế quá!
good boy đứa bé ngoan
tươi (cá)
fish does not keep good in hot days cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
tốt lành, trong lành, lành; có lợi
doing exercies is good for the health tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
cừ, giỏi, đảm đang, được việc
a good teacher giáo viên dạy giỏi
a good worker công nhân lành nghề, công nhân khéo
a good wife người vợ đảm đang
vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
good news tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time
được hưởng một thời gian vui thích
a good joke câu nói đùa vui nhộn
hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân
to give somebody a good beating đánh một trận nên thân
đúng, phải
it is good to help others giúp mọi người là phải
good! good! được được!, phải đấy!
tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị
good debts món nợ chắc chắn sẽ trả
a good reason lý do tin được, lý do chính đáng
khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức
to be good for a ten-mile walk đủ sức đi bộ mười dặm
I feel good (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
thân, nhà (dùng trong câu gọi)
don't do it, my good friend! (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
how's your good man? ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
how's your good lady? bà nhà có khoẻ không ông?
khá nhiều, khá lớn, khá xa
a good deal of money khá nhiều tiền
a good many people khá nhiều người
we've come a good long way chúng tôi đã từ khá xa tới đây
ít nhất là
we've waited for your for a good hour chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as
hầu như, coi như, gần như
as good as dead hầu như chết rồi
the problem is as good as settled vấn đề coi như đã được giải quyết
to be as good as one's word giữ lời hứa !to do a good turn to
giúp đỡ (ai) ![as] good as pie
rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day!
chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning!
chào (buổi sáng) !good afternoon!
chào (buổi chiều) !good evening!
chào (buổi tối) !good night!
chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck!
chúc may mắn !good money
(thông tục) lương cao !to have a good mind to do something
có ý muốn làm cái gì !in good spirits
vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good
thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise
giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa
to make good one's losses bù lại những cái đã mất
to make good the casualties (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
xác nhận, chứng thực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ
to make good in a short time phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)
to make good at school học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good
vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part
(xem) part !that's a good one (un)!
(từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people
các vị tiên

danh từ
điều thiện, điều tốt, điều lành
to do good làm việc thiện, làm phúc
to return good for evil lấy ân báo oán
lợi, lợi ích
to be some good to có lợi phần nào cho
to work for the good of the people làm việc vì lợi ích của nhân dân
to do more harm than good làm hại nhiều hơn lợi
it will do you good to do physical exercises in the morning tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh
what good is it? điều ấy có lợi gì?
điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good
đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good
không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all]
mãi mãi, vĩnh viễn
to stay here for good [and all] ở lại đây mãi mãi
to be gone for good đi mãi mãi không bao giờ trở lại
to refuse for good [and all] nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good
được lâi, được lời
to be 100dd to the good được lời 100dd
it's all to the good càng hay, càng lời, càng tốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "good"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.