|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glossarist
glossarist![](img/dict/02C013DD.png) | ['glɔsərist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người soạn bảng chú giải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ |
/'glɔsərist/
danh từ
người soạn bảng chú giải
người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ
|
|
|
|