|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giồng
| [giồng] | | | (tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow. | | | Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ | | In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans. |
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans
|
|
|
|