Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giồng


[giồng]
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow.
Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ
In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans.



(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow
Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.