 | ['gɑ:dn] |
 | danh từ |
|  | vườn |
|  | a vegetable garden |
| vườn rau |
|  | a formal garden |
| một mảnh vườn ngay hàng thẳng lối |
|  | weeding the garden |
| nhổ cỏ trong vườn |
|  | (số nhiều) công viên, vườn |
|  | zoological gardens |
| vườn bách thú |
|  | botanical gardens |
| vườn bách thảo |
|  | vùng màu mỡ xanh tốt |
|  | nơi phục vụ đồ giải khát ngoài trời |
|  | a beer/tea garden |
| quán bia/trà ngoài trời |
|  | to lead somebody up the garden path |
|  | lừa phỉnh ai; đánh lừa ai |
|  | a bear garden |
|  | nơi bát nháo lộn xộn |
|  | common or garden |
|  | chẳng có gì khác lạ |
|  | everything in the garden is lovely |
|  | mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp |
 | nội động từ |
|  | làm vườn |