gander
gander | ['gændə] |  | danh từ | |  | con ngỗng đực | |  | người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch | |  | (từ lóng) người đã có vợ | |  | sauce for the goose is sauce for the gander | |  | cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác |
/'gændə/
danh từ
con ngỗng đực
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
(từ lóng) người đã có vợ !sauce for the goose is sauce for the gander
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
|
|