Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaff


/gæf/

danh từ (từ lóng)

to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật

danh từ (từ lóng)

nơi giải trí công cộng

rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)

danh từ

lao mấu (để đánh cá lớn)

!to give somebody the gaff

đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo

phê bình chỉ trích ai gay gắt

!to stand the gaff

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng

chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán

ngoại động từ

đánh (cá) bằng lao mấu

(từ lóng) bịp, lừa bịp


Related search result for "gaff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.