Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fund





fund
[fʌnd]
danh từ
kho hay nguồn dự trữ cái gì
a fund of jokes, knowledge, experience
một kho truyện cười, kiến thức, kinh nghiệm
món tiền gửi lại hoặc hoặc dành cho một mục đích riêng biệt quỹ
relief fund
quỹ cứu tế
pension fund
quỹ lương hưu; quỹ hưu bổng
church restoration fund
quỹ trùng tu nhà thờ
(số nhiều) nguồn tài chính; tiền bạc
government funds
ngân quỹ của chính phủ
I'm short of funds, so I'll pay you next week
Tôi đang thiếu tiền, nên tuần sau sẽ trả cho anh
in funds
có tiền, nhiều tiền
(số nhiều) quỹ công trái nhà nước
ngoại động từ
chuyển (một món nợ) thành dài hạn với một lãi suất cố định
cấp tiền cho (một hội, một đề án....); tài trợ
the government is funding another unemployment scheme
chính phủ đang tài trợ cho một kế hoạch chống thất nghiệp khác



(toán kinh tế) quỹ

/fʌnd/

danh từ
kho
a fund of humour một kho hài hước
quỹ
(số nhiều) tiền của
in funds có tiền, nhiều tiền
(số nhiều) quỹ công trái nhà nước

ngoại động từ
chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
để tiền vào quỹ công trái nhà nước
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fund"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.