|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froidement
 | [froidement] |  | phó từ | | |  | dễ bị lạnh, không ấm áp | | |  | Être vêtu froidement | | | ăn mặc không ấm áp | | |  | lạnh lùng, lạnh nhạt | | |  | Accueillir froidement | | | tiếp đón lạnh nhạt | | |  | bình tĩnh | | |  | Peser froidement toutes les circonstances | | | bình tĩnh cân nhắc mọi hoàn cảnh |
|
|
|
|