Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fringe



/frindʤ/

danh từ

tua (khăn quàng cổ, thảm)

tóc cắt ngang trán (đàn bà)

ven rìa (rừng...); mép

(vật lý) vân

    interference fringe vân giao thoa

!Newgate fringe

râu chòm (dưới cằm)

nội động từ

đính tua vào

viền, diềm quanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fringe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.