 | [fouetter] |
 | ngoại động từ |
| |  | quất |
| |  | Fouetter son cheval |
| | quất ngựa |
| |  | La pluie fouette les vitres |
| | mưa quất vào cửa kính |
| |  | đánh roi, đánh đòn |
| |  | Fouetter un enfant |
| | đánh đòn một đứa bé |
| |  | đánh |
| |  | Fouetter des oeufs |
| | đánh trứng |
| |  | thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây |
| |  | (nghĩa bóng) kích thích |
| |  | Fouetter les désirs |
| | kích thích dục vọng |
 | nội động từ |
| |  | quất |
| |  | La pluie fouette contre les vitres |
| | mưa quất vào cửa kính |
| |  | Un cheval qui fouette de la queue |
| | con ngựa quất đuôi |
| |  | chạy không (máy) |
| |  | (thông tục) bốc mùi thối |
| |  | ça fouette dans ton escalier |
| | cầu thang nhà cậu thôi thối là |
| |  | (thông tục) sợ hãi |
| |  | fouetter du goulot |
| |  | (thông tục) thối miệng |