|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figuratif
 | [figuratif] |  | tính từ | |  | tượng hình | |  | Mouvement figuratif | | động tác tượng hình | |  | écriture figurative | | chữ viết tượng hình | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tượng trưng |  | danh từ giống đực | |  | nghệ thuật tượng hình, thể loại tượng hình |  | Phản nghĩa Non-figuratif. |
|
|
|
|