fictionize
fictionize | ['fik∫ənaiz] | | Cách viết khác: | | fictionalise |  | ['fik∫ənəlaiz] | |  | fictionalize |  | ['fik∫ənəlaiz] | |  | fictionise |  | [ fik∫ənaiz] |  | ngoại động từ | |  | viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá | |  | to fictionize the life of a revolutionary leader | | tiểu thuyết hoá cuộc đời của một lãnh tụ cách mạng |
/'fikʃənaiz/ (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/
ngoại động từ
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
|
|