Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
fell



    fell /fel/ (fall) /fɔ:l/
danh từ
da lông (của thú vật)
da người
mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm
    fell of hair đầu bù tóc rối
đồi đá (dùng trong tên đất)
vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh)
sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt
mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần)
sự khâu viền
ngoại động từ
đấm ngâ, đánh ngã
đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
khâu viền
tính từ, (thơ ca)
ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác
huỷ diệt, gây chết chóc
thời quá khứ của fall
    Chuyên ngành kinh tế
bộ da lông
    Chuyên ngành kỹ thuật
chặt gỗ
đồi
đốn gỗ
sự đốn cây
vùng đầm lầy
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
quặng lọt sàng
    Chuyên ngành kỹ thuật
chặt gỗ
đồi
đốn gỗ
sự đốn cây
vùng đầm lầy
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
quặng lọt sàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.