|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faucille
 | [faucille] |  | danh từ giống cái | | |  | cái liềm | | |  | Moissonner à la faucille | | | gặt bằng liềm | | |  | lông seo (ở đuôi gà trống) | | |  | droit comme une faucille | | |  | (mỉa mai) xiên xẹo, dị dạng | | |  | mettre la faucille dans la maison d'autrui | | |  | lấn sang chức vụ của người khác; chen vào nghề của người khác | | |  | la faucille et le marteau | | |  | búa liềm |
|
|
|
|