exuberant
exuberant![](img/dict/02C013DD.png) | [ig'zju:bərənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoa mỹ (văn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cởi mở, hồ hởi |
/ig'zju:bərənt/
tính từ
sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
hoa mỹ (văn)
cởi mở, hồ hởi
|
|