Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
extreme



    extreme /iks'tri:m/
tính từ
ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
    extreme poverty cảnh nghèo cùng cực
khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)
    extreme views quan điểm quá khích
(tôn giáo) cuối cùng
    extreme unction lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)
!an extreme case
một trường hợp đặc biệt
    Chuyên ngành kinh tế
các cực
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: toán & tin
cực biên
cực hạn
điểm cực trị
    Lĩnh vực: điện lạnh
cực đoan
    Lĩnh vực: xây dựng
ở đầu mút
thái cực
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: toán & tin
cực biên
cực hạn
điểm cực trị
    Lĩnh vực: điện lạnh
cực đoan
    Lĩnh vực: xây dựng
ở đầu mút
thái cực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extreme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.