Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
extreme
extreme /iks'tri:m/ tính từ ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ extreme poverty cảnh nghèo cùng cực khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp) extreme views quan điểm quá khích (tôn giáo) cuối cùng extreme unction lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết) !an extreme case một trường hợp đặc biệt Chuyên ngành kinh tế các cực Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin cực biên cực hạn điểm cực trị Lĩnh vực: điện lạnh cực đoan Lĩnh vực: xây dựng ở đầu mút thái cực Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin cực biên cực hạn điểm cực trị Lĩnh vực: điện lạnh cực đoan Lĩnh vực: xây dựng ở đầu mút thái cực