|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expédient
![](img/dict/02C013DD.png) | [expédient] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) thÃch hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous ferez ce que vous jugerez expédient | | anh cứ là m cái gì mà anh cho là thÃch hợp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mÆ°u mẹo; cách xoay xở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher un expédient | | tìm cách xoay xở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En être réduit aux expédients | | phải Ä‘i đến chá»— xoay sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre d'expédients | | xoay sở mà sống |
|
|
|
|