|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exportation
 | [exportation] |  | danh từ giống cái | |  | sự xuất khẩu | |  | Exportation de capitaux | | sự xuất khẩu tư bản (đầu tư vốn ra nước ngoài) | |  | hàng xuất khẩu | |  | Equilibre entre les exportations et les importations | | sự cân bằng giữa hàng xuất và hàng nhập | |  | Hangar réservé aux exportations | | nhà kho dành cho hàng xuất khẩu |  | phản nghĩa Importation |
|
|
|
|