Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explication


[explication]
danh từ giống cái
sự cắt nghĩa, sự giải nghĩa
cớ giải thích, lí do
sự biện minh, sự giải thích
Exiger une explication
đòi hỏi biện minh
Partir sans un mot d'explication
ra đi mà không hề có một lời giải thích
cuộc tranh luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.