Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executorship




executorship
[ig'zekjutə∫ip]
danh từ
(pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc


/ig'zekjutəʃip/

danh từ
(pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.