![](img/dict/02C013DD.png) | [examiner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Examiner qqn de la tête aux pieds |
| xem xét ai từ đầu đến chân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Examiner un terrain |
| khảo sát một đám đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) khám bệnh (cho ai) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Examiner un malade |
| khám bệnh cho một bệnh nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỏi thi, sát hạch (thí sinh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | examiner le pour et le contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cân nhắc lợi hại |