Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
examine



    examine /ig'zæmin/
ngoại động từ
khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
(pháp lý) thẩm vấn
nội động từ
((thường) into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
    Chuyên ngành kinh tế
khảo sát
nghiên cứu
thẩm tra
xem xét
    Chuyên ngành kỹ thuật
kiểm tra
nghiên cứu
quan sát
    Lĩnh vực: xây dựng
kiệm nghiệm
    Chuyên ngành kỹ thuật
kiểm tra
nghiên cứu
quan sát
    Lĩnh vực: xây dựng
kiệm nghiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "examine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.