examine
examine /ig'zæmin/ ngoại động từ khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu hỏi thi, sát hạch (một thí sinh) (pháp lý) thẩm vấn nội động từ ((thường) into) thẩm tra, xem xét, khảo sát Chuyên ngành kinh tế khảo sát nghiên cứu thẩm tra xem xét Chuyên ngành kỹ thuật kiểm tra nghiên cứu quan sát Lĩnh vực: xây dựng kiệm nghiệm Chuyên ngành kỹ thuật kiểm tra nghiên cứu quan sát Lĩnh vực: xây dựng kiệm nghiệm
|
|