Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
eventuality
/i,ventju'æliti/
danh từ sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra to be ready for any eventualities phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra