|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envoyé
![](img/dict/02C013DD.png) | [envoyé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phái viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envoyé spécial | | đặc phái viên | | ![](img/dict/809C2811.png) | vous êtes envoyé du ciel ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh đến tháºt đúng lúc! | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) trúng, Ä‘Ãch đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une balle bien envoyée | | viên đạn trúng Ä‘Ãch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une réponse bien envoyée | | câu trả lá»i Ä‘Ãch đáng |
|
|
|
|