|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envahissant
![](img/dict/02C013DD.png) | [envahissant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lan tràn, tràn ngập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flots envahissants | | sóng lan tràn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sỗ sàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ami envahissant | | người bạn sỗ sàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xâm lược, xâm chiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée envahissante | | đội quân xâm lược |
|
|
|
|