Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
entrant


/'entrənt/

danh từ
người vào (phòng...)
người mới vào (nghề...)
người đăng tên (dự thi...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "entrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.