|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embêter
![](img/dict/02C013DD.png) | [embêter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) quấy rầy, là m bá»±c mình, là m rầy rà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'embête avec ses questions | | hắn quấy rầy tôi bằng những câu há»i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tes enfants m'embête | | những đứa con của cáºu là m cho tôi bá»±c mình |
|
|
|
|