| [effort] |
| danh từ giống đực |
| | cố gắng, nỗ lực |
| | Un effort désespéré |
| một cố gắng tuyệt vọng |
| | Faire un grand effort |
| nỗ lực rất nhiều |
| | Faire tous ses efforts |
| cố gắng hết sức, nỗ lực hết mình |
| | Sans effort |
| không phải cố gắng dễ dàng |
| | Le dernier effort |
| nỗ lực cuối cùng |
| | (cơ học) lực; ứng lực |
| | Effort de traction /effort de tension |
| lực kéo |
| | L'effort des arches d'un pont |
| ứng lực vòm cầu |
| | Effort de compression /effort de contraction |
| lực nén |
| | Effort d'écartement |
| lực tách ra |
| | Effort de flexion |
| lực uốn |
| | Effort de freinage |
| lực hãm |
| | Effort de frottement |
| lực ma sát |
| | Effort de poussée |
| lực đẩy |
| | Effort de torsion |
| lực xoắn |
| | (thú y học) sự bong gân |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng) |
| | un partisan du moindre effort |
| | (thân mật) kẻ lười |
| phản nghĩa Détente, repos. |