| [efficacité] |
| danh từ giống cái |
| | hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu |
| | L'efficacité d'une méthode |
| hiệu lực của một phương pháp |
| | L'efficacité d'un remède |
| sự công hiệu của một phương thuốc |
| phản nghĩa Inefficacité, impuissance. |